Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.klɔʁ/

Ngoại động từ

sửa

déclore ngoại động từ /de.klɔʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dỡ bỏ hàng rào.
    Déclore un jardin — dỡ bỏ hàng rào một cái vườn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa