Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kla.ʁɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déclarant
/de.kla.ʁɑ̃/
déclarant
/de.kla.ʁɑ̃/

déclarant /de.kla.ʁɑ̃/

  1. Người khai.

Tham khảo

sửa