Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décimètre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.si.mɛtʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
décimètre
/de.si.mɛtʁ/
décimètres
/de.si.mɛtʁ/
décimètre
gđ
/de.si.mɛtʁ/
(
Khoa đo lường
)
Đeximet
.
Thước
đeximet
.
Tham khảo
sửa
"
décimètre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)