Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.si.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décimètre
/de.si.mɛtʁ/
décimètres
/de.si.mɛtʁ/

décimètre /de.si.mɛtʁ/

  1. (Khoa đo lường) Đeximet.
  2. Thước đeximet.

Tham khảo

sửa