décharge
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʃaʁʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décharge /de.ʃaʁʒ/ |
décharges /de.ʃaʁʒ/ |
décharge gc /de.ʃaʁʒ/
- Témoin à décharge — người chứng gỡ tội
- Décharge d’artillerie — pháp bắn đồng loạt
- Recevoir une décharge — bị một phát đạn
- Décharge en aigrette/en brosse — sự phóng điện nhiều tia (nhiều nhánh)
- Décharge en arc — sự phóng điện hồ quang
- Décharge à froid — sự phóng điện từ catôt
- Décharge en lueur — sự phóng điện êm
- Décharge spontanée — sự phóng điện tự phát
- Décharge superficielle — sự phóng điện bề mặt
- Décharge avancée — sự phóng điện sớm
- Décharge séparée/décharge intermittente — sự phóng điện không liên tục
- décharge publique — nơi đổ rác
- tuyau de décharge — (kỹ thuật) ống tháo nước
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "décharge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)