Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déchaîné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʃɛ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
déchaîné
/de.ʃɛ.ne/
déchaînés
/de.ʃe.ne/
Giống cái
déchaînée
/de.ʃɛ.ne/
déchaînées
/de.ʃe.ne/
déchaîné
/de.ʃɛ.ne/
Dữ dội
,
hung dữ
.
Flots
déchaînés
— sóng dữ dội
un enfant
déchaîné
— đứa trẻ hung dữ
Trái nghĩa
sửa
Calme
Tham khảo
sửa
"
déchaîné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)