Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décapeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ka.pœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
décapeur
/de.ka.pœʁ/
décapeur
/de.ka.pœʁ/
décapeur
gđ
/de.ka.pœʁ/
Thợ
đánh gỉ
(kim loại).
Tham khảo
sửa
"
décapeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)