Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ka.pœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décapeur
/de.ka.pœʁ/
décapeur
/de.ka.pœʁ/

décapeur /de.ka.pœʁ/

  1. Thợ đánh gỉ (kim loại).

Tham khảo

sửa