décantation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décantation /de.kɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
décantation /de.kɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
décantation gc /de.kɑ̃.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "décantation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)