débusquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.bys.ke/
Ngoại động từ
sửadébusquer ngoại động từ /de.bys.ke/
- (Săn bắn) Xua ra.
- Débusquer le gibier — xua xon thịt ra
- (Nghĩa bóng, thân mật) Đánh bật.
- Débusquer l’ennemi — đánh bật quân địch
- Débusquer la vanité — đánh bật tính khoe khoang
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "débusquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)