Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.bʁuj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
débrouille
/de.bʁuj/
débrouille
/de.bʁuj/

débrouille gc /de.bʁuj/

  1. (Thân mật) Cách xoay xở.

Tham khảo

sửa