déblatérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.bla.te.ʁe/
Nội động từ
sửadéblatérer nội động từ /de.bla.te.ʁe/
- Đả kích.
- Déblatérer contre quelqu'un — đả kích ai
Tham khảo
sửa- "déblatérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)