Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ba.le/

Ngoại động từ

sửa

déballer ngoại động từ /de.ba.le/

  1. Tháo dỡ, dỡ (kiện hàng... ).
  2. Bày (hàng).
  3. (Nghĩa bóng, thân mật) Thổ lộ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa