dân chi công bộc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zən˧˧ ʨi˧˧ kəwŋ˧˧ ɓə̰ʔwk˨˩ | jəŋ˧˥ ʨi˧˥ kəwŋ˧˥ ɓə̰wk˨˨ | jəŋ˧˧ ʨi˧˧ kəwŋ˧˧ ɓəwk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟən˧˥ ʨi˧˥ kəwŋ˧˥ ɓəwk˨˨ | ɟən˧˥ ʨi˧˥ kəwŋ˧˥ ɓə̰wk˨˨ | ɟən˧˥˧ ʨi˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ ɓə̰wk˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 民之公僕.
Thành ngữ
sửadân chi công bộc
- Làm quan lại la đầy tớ của dân.