Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
có chửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔ
˧˥
ʨɨ̰ə
˧˩˧
kɔ̰
˩˧
ʨɨə
˧˩˨
kɔ
˧˥
ʨɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ
˩˩
ʨɨə
˧˩
kɔ̰
˩˧
ʨɨ̰ʔə
˧˩
Động từ
sửa
có chửa
Người
phụ nữ
đang
mang thai
.
Chị Hai
có chửa
.
Tham khảo
sửa
"
có chửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)