Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
czardom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ đồng âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ đồng âm
sửa
tsardom
Từ nguyên
sửa
Từ
czar
(“vua Nga, Nga hoàng”) +
-dom
(“vương quốc”).
Danh từ
sửa
czardom
(
số nhiều
czardoms
)
Vương quốc
của
Nga hoàng
.
Đồng nghĩa
sửa
tsardom
Tham khảo
sửa
"
czardom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)