cytologique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cytologiques /si.tɔ.lɔ.ʒik/ |
cytologiques /si.tɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | cytologiques /si.tɔ.lɔ.ʒik/ |
cytologiques /si.tɔ.lɔ.ʒik/ |
cytologique
- Xem cytologie
- Examen cytologique — xét nghiệm tế bào học
Tham khảo
sửa- "cytologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)