Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cytologie
/si.tɔ.lɔ.ʒi/
cytologie
/si.tɔ.lɔ.ʒi/

cytologie gc /si.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. Tế bào học.

Tham khảo sửa