Tiếng Anh sửa

 
cyrillic

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈrɪ.lɪk/

Tính từ sửa

cyrillic /sə.ˈrɪ.lɪk/

  1. Cyrillic alphabet chữ cái kirin.

Tham khảo sửa