Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.prə.nəd/

Danh từ

sửa

cyprinid /ˈsɪ.prə.nəd/

  1. (Động vật) Họ chép.

Tham khảo

sửa