cyclope
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.klɔp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cyclope /si.klɔp/ |
cyclopes /si.klɔp/ |
cyclope gđ /si.klɔp/
- (Động vật học) Con độc nhãn (thân giáp chân kiếm).
- (Thân mật) Người chột mắt.
- (Nghĩa bóng) Người làm việc vĩ đại.
- Travail de cyclope — công trình (của người làm việc) vĩ đại
Tham khảo
sửa- "cyclope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)