cybernetics
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɑɪ.bɜː.ˈnɛ.tɪks/
Danh từ
sửacybernetics số nhiều dùng như số ít /ˌsɑɪ.bɜː.ˈnɛ.tɪks/
- (Vật lý) Điều khiển học.
Tham khảo
sửa- "cybernetics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cybernetics số nhiều dùng như số ít /ˌsɑɪ.bɜː.ˈnɛ.tɪks/