Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sja.nyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cyanure
/sja.nyʁ/
cyanure
/sja.nyʁ/

cyanure /sja.nyʁ/

  1. (Hóa học) Xianua.

Tham khảo

sửa