Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəs.pə.ˌdɔr/

Danh từ

sửa

cuspidor /ˈkəs.pə.ˌdɔr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ống nhổ.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)