Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkʊ.ʃə.ni/

Tính từ sửa

cushiony /ˈkʊ.ʃə.ni/

  1. Giống như nệm, mềm, êm.
  2. nệm.
  3. Dùng làm nệm.

Tham khảo sửa