Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
curvimètres
/kyʁ.vi.mɛtʁ/
curvimètres
/kyʁ.vi.mɛtʁ/

curvimètre

  1. Cái đo đường cong (trên bản vẽ).
 

Tham khảo

sửa