curvimètre
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
curvimètres /kyʁ.vi.mɛtʁ/ |
curvimètres /kyʁ.vi.mɛtʁ/ |
curvimètre gđ
Tham khảo
sửa- "curvimètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
curvimètres /kyʁ.vi.mɛtʁ/ |
curvimètres /kyʁ.vi.mɛtʁ/ |
curvimètre gđ