Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɜː.və.ˈlɪ.ni.ɜː/

Tính từ

sửa

curvilinear /ˌkɜː.və.ˈlɪ.ni.ɜː/

  1. Cong; (thuộc) đường cong.
    curvilinear angle — góc đường cong

Tham khảo

sửa