curviligne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kyʁ.vi.liɲ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | curviligne /kyʁ.vi.liɲ/ |
curvilignes /kyʁ.vi.liɲ/ |
Giống cái | curviligne /kyʁ.vi.liɲ/ |
curvilignes /kyʁ.vi.liɲ/ |
curviligne /kyʁ.vi.liɲ/
Tham khảo
sửa- "curviligne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)