Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɜː.ˈsɔr.i.əl/

Tính từ

sửa

cursorial /ˌkɜː.ˈsɔr.i.əl/

  1. Thích nghi để chạy, chạy (chim).

Tham khảo

sửa