Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.sɜː ˈki/

Danh từ

sửa

cursor key /ˈkɜː.sɜː ˈki/

  1. (Tech) Phím con trỏ.

Tham khảo

sửa