Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / kən.ˈtroʊl/

Danh từ

sửa

currency control / kən.ˈtroʊl/

  1. (Kinh tế học) Kiểm soát tiền tệ.

Tham khảo

sửa