Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɜː.ˈmə.dʒən.li/

Tính từ

sửa

curmudgeonly /ˌkɜː.ˈmə.dʒən.li/

  1. Thô lỗ, cộc cằn.

Tham khảo

sửa