cuprifère
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cuprifères /ky.pʁi.fɛʁ/ |
cuprifères /ky.pʁi.fɛʁ/ |
Giống cái | cuprifères /ky.pʁi.fɛʁ/ |
cuprifères /ky.pʁi.fɛʁ/ |
cuprifère
- Chứa đồng.
- Roche cuprifère — đá chứa đồng
Tham khảo
sửa- "cuprifère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)