cung thiềm
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuŋ˧˧ tʰiə̤m˨˩ | kuŋ˧˥ tʰiəm˧˧ | kuŋ˧˧ tʰiəm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuŋ˧˥ tʰiəm˧˧ | kuŋ˧˥˧ tʰiəm˧˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Cung Thiềm
Định nghĩa sửa
cung thiềm
- Chỉ mặt trăng.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "cung thiềm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)