Tiếng Anh

sửa
 
cumulus

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.mjə.ləs/

Danh từ

sửa

cumulus (số nhiều cumuli) /ˈkjuː.mjə.ləs/

  1. Mây tích.
  2. Đống.

Tham khảo

sửa