cultivateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kyl.ti.va.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cultivatrice /kyl.ti.vat.ʁis/ |
cultivatrices /kyl.ti.vat.ʁis/ |
Số nhiều | cultivatrice /kyl.ti.vat.ʁis/ |
cultivatrices /kyl.ti.vat.ʁis/ |
cultivateur /kyl.ti.va.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cultivateur /kyl.ti.va.tœʁ/ |
cultivateurs /kyl.ti.va.tœʁ/ |
cultivateur gđ /kyl.ti.va.tœʁ/
- (Nông nghiệp) Máy cày.
Tham khảo
sửa- "cultivateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)