Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəl.tə.ˌvɑːr/

Danh từ

sửa

cultivar /ˈkəl.tə.ˌvɑːr/

  1. Cây trồng.

Tham khảo

sửa