Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəl.ˌtɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

cultism /ˈkəl.ˌtɪ.zᵊm/

  1. Xem cult

Tham khảo

sửa