Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
culottage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
culottage
gđ
Sự làm đóng
cao
; sự đóng
cao
(ống điếu).
Sự
xỉn
đen (vì dùng nhiều).
Tham khảo
sửa
"
culottage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)