culinaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ky.li.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | culinaire /ky.li.nɛʁ/ |
culinaires /ky.li.nɛʁ/ |
Giống cái | culinaire /ky.li.nɛʁ/ |
culinaires /ky.li.nɛʁ/ |
culinaire /ky.li.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "culinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)