Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuisiné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɥi.zi.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cuisiné
/kɥi.zi.ne/
cuisinés
/kɥi.zi.ne/
Giống cái
cuisinée
/kɥi.zi.ne/
cuisinées
/kɥi.zi.ne/
cuisiné
/kɥi.zi.ne/
Nấu
,
nấu nướng
.
Des crudités et des plats
cuisinés
— món rau quả ăn sống và món ăn nấu
Tham khảo
sửa
"
cuisiné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)