Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɥi.je.ʁe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cuillerée
/kɥi.je.ʁe/
cuillerées
/kɥi.je.ʁe/

cuillerée gc /kɥi.je.ʁe/

  1. Thìa (lượng chứa).
    Prendre une cuillerée de sirop — lấy một thìa xi rô

Tham khảo

sửa