cueillette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kœ.jɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cueillette /kœ.jɛt/ |
cueillettes /kœ.jɛt/ |
cueillette gc /kœ.jɛt/
Tham khảo
sửa- "cueillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cueillette /kœ.jɛt/ |
cueillettes /kœ.jɛt/ |
cueillette gc /kœ.jɛt/