Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəd.ˌbɛr/

Danh từ

sửa

cudbear /ˈkəd.ˌbɛr/

  1. (Thực vật) Địa y nhuộm (cây, bột).

Tham khảo

sửa