Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cucul
/ky.ky/
cucul
/ky.ky/
Giống cái cucul
/ky.ky/
cucul
/ky.ky/

cucul /ky.ky/

  1. (Thân mật) Vớ vẩn.

Tham khảo

sửa