Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kjuː.ˈbɔɪ.dᵊl/

Tính từ

sửa

cuboidal /kjuː.ˈbɔɪ.dᵊl/

  1. Xem cuboid

Tham khảo

sửa