cubitus
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
cubitus
Tham khảo sửa
- "cubitus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ky.bi.tys/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cubitus /ky.bi.tys/ |
cubitus /ky.bi.tys/ |
cubitus gđ /ky.bi.tys/
- (Giải phẫu) Xương trụ.
Tham khảo sửa
- "cubitus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)