Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.bɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

cubically /ˈkjuː.bɪ.kəl.li/

  1. Xem cubical

Tham khảo

sửa