Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəb.ˈskɑʊt/

Danh từ sửa

cub-scout /ˈkəb.ˈskɑʊt/

  1. Sói con (hướng đạo).

Tham khảo sửa