Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrəs.ti.li/

Phó từ sửa

crustily /ˈkrəs.ti.li/

  1. Càu nhàu, gắt gỏng.
  2. Cộc cằn, cộc lốc.

Tham khảo sửa