Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrəm.ˈtreɪ/

Danh từ sửa

crumb-tray /ˈkrəm.ˈtreɪ/

  1. Rổ dọn bàn ăn.

Tham khảo sửa