Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
croustade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁus.tad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
croustade
/kʁus.tad/
croustades
/kʁus.tad/
croustade
gc
/kʁus.tad/
Bánh rán
giòn
;
chả rán
giòn
.
Tham khảo
sửa
"
croustade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)