Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kʁus.tad/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
croustade
/kʁus.tad/
croustades
/kʁus.tad/

croustade gc /kʁus.tad/

  1. Bánh rán giòn; chả rán giòn.

Tham khảo sửa